TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchgangsprüfung

Kiểm tra tính dẫn điện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự nối điện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

kiểm tra sự thông mạch/dẫn điện/tính liên tục

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thử tính liên tục

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thử nối thông/dây cắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự thử dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

durchgangsprüfung

continuity test

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduction test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuity check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuity verification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchgangsprüfung

Durchgangsprüfung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dauerverbindungskontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchgangsprüfung

Test de continuité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

essai en continuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle de continuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai de continuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchgangsprüfung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchgangsprüfung

[EN] continuity test

[FR] essai en continuité

Dauerverbindungskontrolle,Durchgangsprüfung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dauerverbindungskontrolle; Durchgangsprüfung

[EN] continuity check; continuity verification

[FR] contrôle de continuité; essai de continuité

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Durchgangsprüfung

[EN]

[VI] kiểm tra tính dẫn điện, sự nối điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchgangsprüfung /f/TH_BỊ/

[EN] conduction test

[VI] sự thử dẫn điện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Durchgangsprüfung

[DE] Durchgangsprüfung

[VI] thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt

[EN] continuity test

[FR] Test de continuité

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchgangsprüfung

continuity test

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Durchgangsprüfung

[EN] continuity test

[VI] kiểm tra sự thông mạch/dẫn điện/tính liên tục

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Durchgangsprüfung

[VI] Kiểm tra tính dẫn điện, sự nối điện

[EN] continuity test