Việt
sự thử tính liên tục
sự kiểm tra tính'liên tục
Kiểm tra tính dẫn điện
sự nối điện
kiểm tra sự thông mạch/dẫn điện/tính liên tục
thử tính liên tục
thử nối thông/dây cắt
Anh
continuity test
Đức
Durchgangsprüfung
elektrische Durchgangsprüfung
Pháp
Test de continuité
essai en continuité
continuity test /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Durchgangsprüfung
[EN] continuity test
[FR] essai en continuité
elektrische Durchgangsprüfung /f/ĐIỆN/
[VI] sự thử tính liên tục
[VI] thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt
[FR] Test de continuité
[VI] kiểm tra sự thông mạch/dẫn điện/tính liên tục
[VI] Kiểm tra tính dẫn điện, sự nối điện
sự kiểm tra tính' liên tục