TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test de continuité

thử tính liên tục

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thử nối thông/dây cắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

test de continuité

continuity test

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

test de continuité

Durchgangsprüfung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

test de continuité

Test de continuité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Test de continuité

[DE] Durchgangsprüfung

[VI] thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt

[EN] continuity test

[FR] Test de continuité