Việt
làm thùng
làm rách
làm sòn rách
làm mòn thủng
thủng.
Đức
Durchlöcherung
Durchlöcherung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] làm thùng, làm rách, làm sòn rách, làm mòn thủng; 2. (y) [sự] thủng.