TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thùng

làm thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sòn rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mòn thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm thùng

Durchlöcherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die aus Zeitersparnis und Kostengründen seit einiger Zeit vor allem für die Kultivierung von Säugerzellen eingesetzten Einweg-Bioreaktoren (Disposables Bioreactors) verwenden z. B. statt eines Glas- oder Edelstahlbioreaktorgefäßes herstellerseitig mit Gamma-Strahlung vorsterilisierte Kunstoffeinwegbeutel als Bioreaktorgefäß (Bild 1 und Seite 166).

Do tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong thời gian qua, đặc biệt đối với việc nuôi cấy các tế bào động vật có vú, người ta thay vì dùng lò phản ứng bằng thủy tinh hay thép không gỉ, đã sử dụng lò phản ứng sinh học dùng một lần (Disposables), mà các túi bằng nhựa làm thùng chứa được nhà sản xuất dùng bức xạ gamma tiệt trùng trước đó (Hình 1 và trang 166).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchlöcherung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] làm thùng, làm rách, làm sòn rách, làm mòn thủng; 2. (y) [sự] thủng.