Việt
đin
đyn
xem Dýne.
đơn vị đo lực
Anh
dyne
dyn
1 dyne
Đức
Dyn
1 dyn
Pháp
Dyn /das; -s/
(Zeichen: dyn) đin; đơn vị đo lực;
Dyn /n -s, u =, =/
Dyn /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] dyn, dyne
[VI] đin, đyn (đơn vị lực)
Dyn /TECH/
[DE] Dyn
[EN] dyne
[FR] dyne
1 dyn,dyn /TECH/
[DE] 1 dyn; dyn
[EN] 1 dyne; dyn
[FR] 1 dyne; dyn