Việt
đin
đyn
đơn vị đo lực
Anh
dyne
dyn
Đức
Dyn
Dyn /das; -s/
(Zeichen: dyn) đin; đơn vị đo lực;
Dyn /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] dyn, dyne
[VI] đin, đyn (đơn vị lực)
dyne /điện lạnh/
đin (vật lý)
dyne /vật lý/