TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dyne

đin

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đyn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dyne

dyne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dyn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 dyne

1 dyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dyne

Dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dyne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
1 dyne

1 dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dyne

dyne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 dyne

1 dyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dyn /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] dyn, dyne

[VI] đin, đyn (đơn vị lực)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dyne /điện lạnh/

đin (vật lý)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyne /TECH/

[DE] Dyn

[EN] dyne

[FR] dyne

1 dyne,dyn /TECH/

[DE] 1 dyn; dyn

[EN] 1 dyne; dyn

[FR] 1 dyne; dyn

Tự điển Dầu Khí

dyne

[dain]

o   đin

Đơn vị trong hệ CGS. Trong hệ quốc tế SI thì đin được thay bằng Niutơn.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dyne

The force which, applied to a mass of one gram for 1 second, would give it a velocity of 1 cm/s

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

dyne

[DE] dyne

[VI] (vật lý) đyn

[FR] dyne