Việt
lực kế
máy thử bền bền kéo
động lực kế
lưu tốc ké áp suất.
lưu tốc kế áp suất
Anh
dynamometer
strength testing machine
tensile testing machine
strength tester
Đức
Dynamometer
Festigkeitsprüfmaschine
Zugprüfmaschine
Festigkeitsprüfer
Kraftmesser
Kraftmeβdose
Messdose
Prüfstand
Pháp
dynamomètre
Dynamometer,Kraftmesser,Kraftmeβdose,Messdose,Prüfstand /TECH,INDUSTRY/
[DE] Dynamometer; Kraftmesser; Kraftmeβdose; Messdose; Prüfstand
[EN] dynamometer
[FR] dynamomètre
Dynamometer /das/
lực kế;
(Physik) lưu tốc kế áp suất;
Dynamometer /n -s, =/
lực kế, lưu tốc ké áp suất.
Dynamometer /nt/ĐIỆN, C_THÁI, PTN, (năng lượng) CT_MÁY, CƠ/
[VI] lực kế, động lực kế
[VI] lực kế,
Festigkeitsprüfmaschine,Zugprüfmaschine,Dynamometer,Festigkeitsprüfer
[EN] strength testing machine, tensile testing machine, dynamometer, strength tester
[VI] máy thử bền bền kéo,