Kraftmesser /m/CƠ/
[EN] dynamometer
[VI] lực kế
Drehmomentmesser /m/CNSX/
[EN] dynamometer
[VI] lực kế
Dynamometer /nt/ĐIỆN, C_THÁI, PTN, (năng lượng) CT_MÁY, CƠ/
[EN] dynamometer
[VI] lực kế, động lực kế
Bremsdynamo /m/ĐIỆN/
[EN] brake dynamo, dynamometer, dynamometric dynamo
[VI] đynamo phanh, lực kế, đynamo lực kế