TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực kế

lực kế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị đo công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

động lực kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đynamo phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đynamo lực kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu tốc ké áp suất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lực kế

dynamometer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

force gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

force gage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brake dynamo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamometric dynamo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brake dynamo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực kế

Dynamometer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehmomentmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsdynamo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zunächst zwei Kräfte wie oben beschrieben zusammenfassen, dann die entstandene Resultierende mit der nächsten Kraft zusammenfassen usw., bis die letzte Resultierende (= Gesamtresultierende Fr) erreicht ist oder durch Parallelverschieben jeweils einen Kraftpfeil an die Spitze des nächsten setzen und am Ende die Wurzel des ersten mit der Spitze des letzten zur Resultierenden verbinden.

Trước hết tổng hợp hai lực như đã diễn tả ở trên, sau đó lực tổng hợp sinh ra được tổng hợp với lực tiếp theo v.v. đến khi lực tổng hợp cuối (= Lực tổng hợp toàn bộ Fr) được tạo thành, hay dùng cách dịch chuyển song song từng mũi tên lực đặt vào đầu mũi tên lực kế tiếp, và sau cùng nối chân của mũi tên lực đầu tiên với đầu của mũi tên lực cuối cùng để tạo thành lực tổng hợp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kraftmesser

 Lực kế

Kraftmesser

Hình 1: Lực kế

Sie wird üblicherweise mit einem Kraftmesser (Bild 1) bestimmt.Umgangssprachlich wird häufig der Begriff „Federwaage" verwendet, der streng genommen nicht ganz richtig ist, weil einKraftmesser mit Hilfe des Federwiderstandes nur eine Kraftmessen kann.

Thông thường nó được xác địnhbởi một lực kế (Hình 1). Khái niệm "cân lò xo" thườngdùng thực ra không hoàn toàn đúng vì một lực kế vớisự hỗ trợ của trở kháng lò xo chỉ có thể đo được lực,chứ không "cân" được.

Bestimmt man allerdings die Gewichtskraft, dann würde der Kraftmesser auf der Erde Fg = 5 kg :: 9,81 N/kg = 49,05 N anzeigen. Auf dem Mond liest man dagegen Fg = 5 Kg . 1,62 N/kg = 8,1 N ab.

Tuy nhiên, khi xác định trọng lượng, lực kế trên trái đấ't sẽ chỉ Fg = 5 kg :: 9,81 N/kg = 49,05 N. Trái lại, trên mặt trăng ta sẽ đọc được trị số là Fg = 5 kg . 1,62 N/kg = 8,1 N. Như thế trọng lượng trên mặt trăng nhỏ hơn khoảng sáu lần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dynamometer /n -s, =/

lực kế, lưu tốc ké áp suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraft /mes.ser, der/

lực kế (Dynamometer);

Dynamometer /das/

lực kế;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake dynamo

lực kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftmesser /m/CƠ/

[EN] dynamometer

[VI] lực kế

Drehmomentmesser /m/CNSX/

[EN] dynamometer

[VI] lực kế

Dynamometer /nt/ĐIỆN, C_THÁI, PTN, (năng lượng) CT_MÁY, CƠ/

[EN] dynamometer

[VI] lực kế, động lực kế

Bremsdynamo /m/ĐIỆN/

[EN] brake dynamo, dynamometer, dynamometric dynamo

[VI] đynamo phanh, lực kế, đynamo lực kế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

force gage

lực kế

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dynamometer

[EN] dynamometer

[VI] lực kế,

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dynamometer

lực kế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dynamometer

lực kế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

force gauge

lực kế

dynamometer

lực kế; thiết bị đo công