Việt
làm sạch
giải thoát khỏi
Anh
DISPOSE OF
dispose
discard/dispose of chem
dispose of/remove
Đức
ENTSORGEN
verwerfen
entfernen
Pháp
ÈLIMINER
verwerfen, entsorgen
entsorgen, entfernen
entsorgen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
làm sạch; giải thoát khỏi (rác, chất thải phóng xạ);
entsorgen
[DE] ENTSORGEN
[EN] DISPOSE OF
[FR] ÈLIMINER