TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eden

thiên đàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niết bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốn cực lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn cực lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eden

Eden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eden /[hebr. 'eden]/

thiên đường; thiên đàng;

Eden /[hebr. 'eden]/

(das; -s) (geh ) chôn cực lạc; nơi hạnh phúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eden /n -s (thần thoại)/

thiên đưòng, thiên đàng, niết bàn, nát bàn, chốn cực lạc.