Việt
đôi vợ chồng
cặp vợ chông
cặp vợ chồng
Đức
Ehepaar
Ehepaar /das/
cặp vợ chồng; đôi vợ chồng;
Ehepaar /n -(e)s, -e/
cặp vợ chông, đôi vợ chồng; Ehe