TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cặp vợ chồng

cặp vợ chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi vợ chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cặp vợ chồng

Eheleute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehepaar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau und ihr Mann streiten sich, während sie ihm seine Jause aushändigt.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

Es ist Abend. Zwei Paare, eines aus der Schweiz, das andere aus England, sitzen an ihrem üblichen Tisch im Speisesaal des Hotels San Murezzan in St. Moritz.

Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman and her husband argue as she hands him his lunch.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

It is evening. Two couples, Swiss and English, sit at their usual table in the dining room of the Hotel San Murezzan in St. Moritz.

Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eheleute /(Pl.)/

cặp vợ chồng (Ehepaar);

Ehepaar /das/

cặp vợ chồng; đôi vợ chồng;