Việt
cặp vợ chồng
đôi vợ chồng
Đức
Eheleute
Ehepaar
Eine Frau und ihr Mann streiten sich, während sie ihm seine Jause aushändigt.
Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.
Es ist Abend. Zwei Paare, eines aus der Schweiz, das andere aus England, sitzen an ihrem üblichen Tisch im Speisesaal des Hotels San Murezzan in St. Moritz.
Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.
A woman and her husband argue as she hands him his lunch.
It is evening. Two couples, Swiss and English, sit at their usual table in the dining room of the Hotel San Murezzan in St. Moritz.
Eheleute /(Pl.)/
cặp vợ chồng (Ehepaar);
Ehepaar /das/
cặp vợ chồng; đôi vợ chồng;