Việt
Kiểm tra năng khiếu
phép thử trình độ
sự thử tính năng
giám định nghề nghiệp .
kỳ thi khảo sát năng lực chuyên môn
Anh
suitability test
preliminary
proficiency test
aptitude test
qualification test
performance test
Đức
Eignungsprüfung
Pháp
essai d'aptitude
test d'adéquation
test d’efficacité
Test d'aptitude
Eignungsprüfung /die/
kỳ thi khảo sát năng lực chuyên môn;
Eignungsprüfung /f =, -en/
sự] giám định nghề nghiệp (chuyên môn).
Eignungsprüfung /f/CNH_NHÂN/
[EN] qualification test
[VI] phép thử trình độ
Eignungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] performance test
[VI] sự thử tính năng
[DE] Eignungsprüfung
[EN] aptitude test
[FR] Test d' aptitude
[VI] Kiểm tra năng khiếu
Eignungsprüfung /SCIENCE,TECH,RESEARCH/
[EN] proficiency test
[FR] essai d' aptitude; test d' adéquation; test d’efficacité
suitability test, preliminary