TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aptitude test

trắc nghiệm năng khiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đánh giá sự phù hợp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểm tra năng khiếu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự thử khả năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử năng lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm với cánh tay bình thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aptitude test

aptitude test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ability test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

normal arm’s reach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aptitude test

Eignungsfeststellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Eignungsprüfung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Eignungstest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aptitude test

Évaluation de l'adéquation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Test d'aptitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eignungstest /m/C_THÁI/

[EN] ability test, aptitude test, normal arm’s reach

[VI] sự thử khả năng, sự thử năng lực, tầm với cánh tay bình thường

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aptitude test

[DE] Eignungsfeststellung

[EN] aptitude test

[FR] Évaluation de l' adéquation

[VI] Đánh giá sự phù hợp

aptitude test

[DE] Eignungsprüfung

[EN] aptitude test

[FR] Test d' aptitude

[VI] Kiểm tra năng khiếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aptitude test /y học/

trắc nghiệm năng khiếu