TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thử năng lực

sự thử năng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử khả năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm với cánh tay bình thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự thử năng lực

ability test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ability test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aptitude test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

normal arm’s reach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự thử năng lực

Eignungstest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eignungstest /m/C_THÁI/

[EN] ability test, aptitude test, normal arm’s reach

[VI] sự thử khả năng, sự thử năng lực, tầm với cánh tay bình thường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ability test

sự thử năng lực

 ability test

sự thử năng lực

ability test, capability, capacitance, capacity

sự thử năng lực

Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển vào.