Việt
sự thử khả năng
sự thử năng lực
tầm với cánh tay bình thường
trắc nghiêm.
cuộc thử nghiệm năng khiếu
cuộc thi trắc nghiệm năng lực
Anh
ability test
aptitude test
normal arm’s reach
Đức
Eignungstest
Eignungstest /der/
cuộc thử nghiệm năng khiếu; cuộc thi trắc nghiệm năng lực;
Eignungstest /m -(e)s, -e/
Eignungstest /m/C_THÁI/
[EN] ability test, aptitude test, normal arm’s reach
[VI] sự thử khả năng, sự thử năng lực, tầm với cánh tay bình thường