Việt
vội vàng
hấp tấp
vội vã
lật đật
cập rập
sự vội vàng
sự hấp tấp
sự vội vã
Anh
hurry
Đức
Eile
ich habe keine Eile
tôi không có gì phải vội vàng.
in der in (áller) Eile
(một cách] gấp rút, vội vã, hấp táp; in ~
sein, Eile haben
vội vã, vội vàng;
zur Eile drängen Ị(án)tréiben]
giục, thúc giục, đốc; -
Eile /[’ailo], die; -/
sự vội vàng; sự hấp tấp; sự vội vã;
ich habe keine Eile : tôi không có gì phải vội vàng.
Eile /f =/
sự, tình trạng, tính chắt] vội vàng, hấp tấp, vội vã, lật đật, cập rập; in der in (áller) Eile (một cách] gấp rút, vội vã, hấp táp; in Eile sein, Eile haben vội vã, vội vàng; zur Eile drängen Ị(án)tréiben] giục, thúc giục, đốc; -