Việt
ẩn sĩ
nguòi tu ẩn
độc ẩn sĩ
tu sĩ ẩn cư
dật sĩ
óc mượn hồn
tôm đ nhỏ
người sống ẩn dật
Đức
Einsiedler
EinSiedler /der; -s, -/
ẩn sĩ; người sống ẩn dật (Eremit);
Einsiedler /m -s, =/
1. nguòi tu ẩn, độc ẩn sĩ, tu sĩ ẩn cư, ẩn sĩ, dật sĩ; 2. [con] óc mượn hồn, tôm đ nhỏ (Eupagurus bern- hardus L., Ragusus pubescens)