TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ẩn sĩ

ẩn sĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ ẩn tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thầy ẩn tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu sĩ ẩn cư.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người ẩn tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người sống xa nhân thế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dật sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy tu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sống ẩn dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sám hối sống ở đĩnh cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tu ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sông ẩn dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
độc ẩn sĩ

nguòi tu ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc ẩn sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sĩ ẩn cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dật sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óc mượn hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôm đ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tu sĩ ẩn cư

người tu ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sĩ ẩn cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ẩn sĩ

 anchorite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anchoress

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eremite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hermit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anchorite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ẩn sĩ

Einsiedler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eremit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsiedlerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anachoret

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saulenheilige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
độc ẩn sĩ

Einsiedler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tu sĩ ẩn cư

Klausner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anachoret /[anagoreự, auch: ...ko..., ...xo...], der; -en, -en/

ẩn sĩ; thầy tu kín (Klausner);

EinSiedler /der; -s, -/

ẩn sĩ; người sống ẩn dật (Eremit);

Saulenheilige /der/

(vào thế kỷ thứ 5 đến thứ 10 hay 11) ẩn sĩ; người sám hối sống ở đĩnh cột (Stylit);

Ere /mit [ere'mi:t], der; -en, -en/

người tu ẩn; ẩn sĩ; người sông ẩn dật (Einsiedler, Klausner);

Klausner /[’klausnar], der; -s, -/

người tu ẩn; tu sĩ ẩn cư; ẩn sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsiedlerisch /a/

thuộc về] ẩn sĩ, dật sĩ.

Einsiedler /m -s, =/

1. nguòi tu ẩn, độc ẩn sĩ, tu sĩ ẩn cư, ẩn sĩ, dật sĩ; 2. [con] óc mượn hồn, tôm đ nhỏ (Eupagurus bern- hardus L., Ragusus pubescens)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anchoress

nữ ẩn tu, ẩn sĩ

eremite

Ẩn sĩ, ẩn tu

hermit

Ẩn sĩ, thầy ẩn tu, tu sĩ ẩn cư.

anchorite

Ẩn sĩ, người ẩn tu, người sống xa nhân thế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anchorite

ẩn sĩ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ẩn sĩ

Einsiedler m, Eremit m ẩn số (toán) Unbekannte f ẩn tàng beschützen vt ấn thân X. ẩn lánh