Anachoret /[anagoreự, auch: ...ko..., ...xo...], der; -en, -en/
ẩn sĩ;
thầy tu kín (Klausner);
EinSiedler /der; -s, -/
ẩn sĩ;
người sống ẩn dật (Eremit);
Saulenheilige /der/
(vào thế kỷ thứ 5 đến thứ 10 hay 11) ẩn sĩ;
người sám hối sống ở đĩnh cột (Stylit);
Ere /mit [ere'mi:t], der; -en, -en/
người tu ẩn;
ẩn sĩ;
người sông ẩn dật (Einsiedler, Klausner);
Klausner /[’klausnar], der; -s, -/
người tu ẩn;
tu sĩ ẩn cư;
ẩn sĩ;