Việt
người sông ẩn dật
người tu ẩn
ẩn sĩ
ngưồi đ hang động
dật sĩ.
Đức
Ere
Höhlenbewohner
Höhlenbewohner /m -s, =/
ngưồi đ hang động, người sông ẩn dật, dật sĩ.
Ere /mit [ere'mi:t], der; -en, -en/
người tu ẩn; ẩn sĩ; người sông ẩn dật (Einsiedler, Klausner);