TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sông ẩn dật

người sông ẩn dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tu ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưồi đ hang động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dật sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người sông ẩn dật

Ere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höhlenbewohner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhlenbewohner /m -s, =/

ngưồi đ hang động, người sông ẩn dật, dật sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ere /mit [ere'mi:t], der; -en, -en/

người tu ẩn; ẩn sĩ; người sông ẩn dật (Einsiedler, Klausner);