Việt
người tu ẩn
tu sĩ ẩn cư
ẩn sĩ
người sông ẩn dật
Đức
Klausner
Ere
Klausner /[’klausnar], der; -s, -/
người tu ẩn; tu sĩ ẩn cư; ẩn sĩ;
Ere /mit [ere'mi:t], der; -en, -en/
người tu ẩn; ẩn sĩ; người sông ẩn dật (Einsiedler, Klausner);