Việt
tu sĩ ẩn cư
ẩn sĩ
người tu ẩn
nguòi tu ẩn
độc ẩn sĩ
dật sĩ
óc mượn hồn
tôm đ nhỏ
Đức
Klausner
Einsiedler
Einsiedler /m -s, =/
1. nguòi tu ẩn, độc ẩn sĩ, tu sĩ ẩn cư, ẩn sĩ, dật sĩ; 2. [con] óc mượn hồn, tôm đ nhỏ (Eupagurus bern- hardus L., Ragusus pubescens)
Klausner /[’klausnar], der; -s, -/
người tu ẩn; tu sĩ ẩn cư; ẩn sĩ;