Việt
ngưồi đ hang động
người sông ẩn dật
dật sĩ.
người sống ở trong hang
thú ở hang
Đức
Höhlenbewohner
Höhlenbewohner /der/
người sống ở trong hang (nhất là thời tiền sử);
thú ở hang;
Höhlenbewohner /m -s, =/
ngưồi đ hang động, người sông ẩn dật, dật sĩ.