Việt
nhận quyền công dân
bén rẽ
bám rễ
bám chắc
ăn sâu.
Đức
Einbürgerung
Einbürgerung /f =, -en/
1. [sự] nhận quyền công dân; 2. [sự] bén rẽ, bám rễ, bám chắc, ăn sâu.