TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận quyền công dân

nhận quyền công dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn sâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhận quyền công dân

eingebürgert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbürgerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingebürgert /a/

được] nhận quyền công dân; (nghĩa bóng) bám chắc, ăn sâu.

Einbürgerung /f =, -en/

1. [sự] nhận quyền công dân; 2. [sự] bén rẽ, bám rễ, bám chắc, ăn sâu.