Việt
đơn âm
ít nói
lảm lì
cù mì
trầm lặng.
đơn âm tiết
tính ít nói
tính lầm lì
tính trầm lặng
Đức
Einsilbigkeit
Einsilbigkeit /die; -/
đơn âm; đơn âm tiết;
tính ít nói; tính lầm lì; tính trầm lặng (Wortkargheit);
Einsilbigkeit /í =/
1. (ngôn ngũ) [tính, sự] đơn âm; 2. [tính] ít nói, lảm lì, cù mì, trầm lặng.