TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn âm

đơn âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn âm tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có một âm tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có âm ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm lặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lôi hành vấn ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đơn âm

 monophonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn âm

Einsilbigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsilbig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

monosyllabisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzsilbig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klirzsilbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsilbigkeit /í =/

1. (ngôn ngũ) [tính, sự] đơn âm; 2. [tính] ít nói, lảm lì, cù mì, trầm lặng.

einsilbig /a/

1. (ngôn ngữ) đơn âm, đơn âm tiết; 2. ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.

klirzsilbig /a/

1. có lôi hành vấn ngắn; 2. đơn âm, đơn âm tiết; 3. ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monosyllabisch /(Adj.) (Sprachw.)/

đơn âm;

Einsilbigkeit /die; -/

đơn âm; đơn âm tiết;

einsilbig /(Adj.)/

đơn âm; có một âm tiết;

kurzsilbig /(Adj.)/

(Sprachw ) có âm ngắn; đơn âm; đơn âm tiết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monophonic

đơn âm