Việt
đơn âm
đơn âm tiết
có âm ngắn
ít nói
lầm lì
cù mì
trầm lặng.
có lôi hành vấn ngắn
Đức
Einsilbigkeit
kurzsilbig
einsilbig
klirzsilbig
einsilbig /a/
1. (ngôn ngữ) đơn âm, đơn âm tiết; 2. ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.
klirzsilbig /a/
1. có lôi hành vấn ngắn; 2. đơn âm, đơn âm tiết; 3. ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.
Einsilbigkeit /die; -/
đơn âm; đơn âm tiết;
kurzsilbig /(Adj.)/
(Sprachw ) có âm ngắn; đơn âm; đơn âm tiết;