Việt
có âm ngắn
đơn âm
đơn âm tiết
ít nói
lầm lì
cù mì
trầm lặng
Đức
kurzsilbig
kurzsilbig /(Adj.)/
(Sprachw ) có âm ngắn; đơn âm; đơn âm tiết;
(veraltet) ít nói; lầm lì; cù mì; trầm lặng (wortkarg, einsilbig);