Việt
đạp xuống
giẫm xuống
đầm xuống
làm thành giấy vụn
cắt thành giấy vụn
nghiền
Anh
packing
tamping
Đức
einstampfen
Andruecken
Pháp
tassement
Andruecken,Einstampfen /ENERGY-MINING/
[DE] Andruecken; Einstampfen
[EN] packing; tamping
[FR] tassement
einstampfen /(sw. V.; hat)/
đạp xuống; giẫm xuống; đầm xuống;
(sách ế, ấn phẩm không còn dùng) làm thành giấy vụn; cắt thành giấy vụn; nghiền;