Việt
Xây lắp cuối cùng
hoàn thành
sự lắp ráp cuối cùng
thiết bị cuối cùng
Anh
final assembly
final erection
ultimate installation
Đức
Endmontage
Endmontage /f/CNH_NHÂN/
[EN] final assembly, ultimate installation
[VI] sự lắp ráp cuối cùng, thiết bị cuối cùng
[VI] Xây lắp cuối cùng, hoàn thành
[EN] final erection, final assembly