TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

final assembly

sự lắp kết thúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ráp cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lắp đặt hoàn thiện

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lắp đặt nổi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Xây lắp cuối cùng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hoàn thành

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cụm thiết bị cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khâu lắp cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cuối cùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

final assembly

final assembly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

final erection

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ultimate installation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

final assembly

Endmontage

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigmontage

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Endzusammenbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endzusammenbau /m/CNH_NHÂN/

[EN] final assembly

[VI] sự lắp ráp cuối cùng

Endmontage /f/CNH_NHÂN/

[EN] final assembly, ultimate installation

[VI] sự lắp ráp cuối cùng, thiết bị cuối cùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final assembly

cụm thiết bị cuối cùng

final assembly

khâu lắp cuối cùng

final assembly

sự lắp (ráp) kết thúc

final assembly

sự lắp kết thúc

final assembly

sự lắp ráp cuối cùng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fertigmontage

[VI] Lắp đặt hoàn thiện, lắp đặt nổi

[EN] final assembly

Endmontage

[VI] Xây lắp cuối cùng, hoàn thành

[EN] final erection, final assembly

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

final assembly

sự lắp (ráp) kết thúc