TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entkräftung

làm suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cải chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mất sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phủ nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng suy kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng kiệt lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entkräftung

Entkräftung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entkräftung /die; -, -en/

sự làm suy yếu; sự làm mất sức lực;

Entkräftung /die; -, -en/

sự bác bỏ; sự cải chính; sự phủ nhận;

Entkräftung /die; -, -en/

tình trạng suy kiệt; tình trạng kiệt lực (das Entkräf tetsein);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entkräftung /f =/

1. làm suy yếu, làm mất súc lực; 2. sự cải chính.