Việt
sự cải chính
sự bác bỏ
sự phủ nhận
sự phản đô'i
sự hủy bỏ
sự bãi bỏ
sự xóa bỏ
sự phế bỏ
sự sửa lại
sự chỉnh lưu
sự tinh cất
sự tách sóng
Anh
rectification
Đức
Entkräftung
widerlegbarWiderlegung
Widerrufung
sự sửa lại, sự cải chính, sự chỉnh lưu, sự tinh cất, sự tách sóng
Entkräftung /die; -, -en/
sự bác bỏ; sự cải chính; sự phủ nhận;
widerlegbarWiderlegung /die; -, -en/
sự cải chính; sự bác bỏ; sự phản đô' i;
Widerrufung /die; -, -en/
sự hủy bỏ; sự bãi bỏ; sự xóa bỏ; sự phế bỏ; sự cải chính; sự phủ nhận;