TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cải chính

sự cải chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phủ nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phế bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉnh lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự cải chính

rectification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự cải chính

Entkräftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerlegbarWiderlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerrufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rectification

sự sửa lại, sự cải chính, sự chỉnh lưu, sự tinh cất, sự tách sóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entkräftung /die; -, -en/

sự bác bỏ; sự cải chính; sự phủ nhận;

widerlegbarWiderlegung /die; -, -en/

sự cải chính; sự bác bỏ; sự phản đô' i;

Widerrufung /die; -, -en/

sự hủy bỏ; sự bãi bỏ; sự xóa bỏ; sự phế bỏ; sự cải chính; sự phủ nhận;