Việt
tháo ... ra
tháo móc... ra.
tháo móc ra
tháo khớp nối
Anh
disconnecting
disengage
Đức
Entkuppeln
Pháp
découplage
entkuppeln /(sw. V.; hat) (Eisenb.)/
tháo móc ra; tháo khớp nối (abkoppeln);
entkuppeln /vt (kĩ thuật)/
tháo (gd)... ra, tháo móc... ra.
entkuppeln
Entkuppeln /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entkuppeln
[EN] disconnecting
[FR] découplage