Việt
đắng cay
cay
cay đắng
đắng
Đức
Erbitterung
Erbitterung /f =/
vị, chất, nỗi] đắng cay, cay, cay đắng, đắng; [sự] nổi giận, tức giận, giận giũ, hằn thù, phẫn nộ; [sự] độc ác, hung ác; [sự, lòng] thù địch, cừu địch, thù hằn, cừu hận, thù oán, thù nghịch.