TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdmagnetismus

địa từ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

địa từ học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiện tượng địa từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ tính trái đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa từ tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erdmagnetismus

terrestrial magnetism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth magnetism

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

geomagnetism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erdmagnetismus

Erdmagnetismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erdmagnetismus

magnétisme terrestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdmagnetismus /der (Physik)/

địa từ tính;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdmagnetismus /m/V_LÝ/

[EN] geomagnetism, terrestrial magnetism

[VI] địa từ học; hiện tượng địa từ, từ tính trái đất

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Erdmagnetismus

[DE] Erdmagnetismus

[VI] địa từ

[EN] earth magnetism

[FR] magnétisme terrestre

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdmagnetismus /SCIENCE/

[DE] Erdmagnetismus

[EN] terrestrial magnetism

[FR] magnétisme terrestre