Việt
địa từ
từ tính earth's ~ từ tính của Trái đất induced ~ từ cảm ứng north ~ từ tính bắc remanent ~ từ sót
từ dư rock ~ từ tính của đá south ~ từ tính nam stellar ~ từ tính của sao terrestrial ~ từ tính Trái đất
Anh
geomagnetic
earth magnetism
magnetism
Đức
geomagnetisch
Erdmagnetismus
Pháp
géomagnétique
magnétisme terrestre
từ tính earth' s ~ từ tính của Trái đất induced ~ từ cảm ứng north ~ từ tính bắc remanent ~ từ sót, từ dư rock ~ từ tính của đá south ~ từ tính nam stellar ~ từ tính của sao terrestrial ~ từ tính Trái đất, địa từ
geomagnetisch /adj/DHV_TRỤ/
[EN] geomagnetic
[VI] (thuộc) địa từ
[DE] Erdmagnetismus
[VI] địa từ
[EN] earth magnetism
[FR] magnétisme terrestre
[DE] geomagnetisch
[FR] géomagnétique
geomagnetic /hóa học & vật liệu/