Việt
địa từ học
hiện tượng địa từ
địa từ
Anh
earth magnetism
Đức
Erdmagnetismus
Pháp
magnétisme terrestre
[DE] Erdmagnetismus
[VI] địa từ
[EN] earth magnetism
[FR] magnétisme terrestre
earth magnetism /toán & tin/
o địa từ học, hiện tượng địa từ