Việt
đầu hàng
hàng phục
quy hàng
hàng
lai hàng
xem Ergebenheit
ngoan ngoãn
dễ bảo
sự cam chịu
sự nhẫn nhục
sự nhẫn nại
Đức
Ergebung
Ergebung /die; - (geh.)/
sự cam chịu; sự nhẫn nhục; sự nhẫn nại;
Ergebung /í =/
í 1. (quân sự) [sự] đầu hàng, hàng phục, quy hàng, hàng, lai hàng; 2. xem Ergebenheit; 3. [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; [sự, tính] ẩn nhẫn, ngoan ngoãn, hiền lành.