TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy hàng

quy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Ergebenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quy hàng

ergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ergebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmdm ergeben

đầu hàng ai, phục tùng ai

er ergab sich der Polizei

hắn đã nộp mình cho cảnh sát. 2

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergebung /í =/

í 1. (quân sự) [sự] đầu hàng, hàng phục, quy hàng, hàng, lai hàng; 2. xem Ergebenheit; 3. [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; [sự, tính] ẩn nhẫn, ngoan ngoãn, hiền lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergeben /(st. V.; hat)/

dầu hàng; hàng phục; quy hàng; nạp mình (kapitulieren);

đầu hàng ai, phục tùng ai : sich jmdm ergeben hắn đã nộp mình cho cảnh sát. 2 : er ergab sich der Polizei