Việt
quy hàng
dầu hàng
hàng phục
nạp mình
đầu hàng
hàng
lai hàng
xem Ergebenheit
ngoan ngoãn
dễ bảo
Đức
ergeben
Ergebung
sich jmdm ergeben
đầu hàng ai, phục tùng ai
er ergab sich der Polizei
hắn đã nộp mình cho cảnh sát. 2
Ergebung /í =/
í 1. (quân sự) [sự] đầu hàng, hàng phục, quy hàng, hàng, lai hàng; 2. xem Ergebenheit; 3. [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; [sự, tính] ẩn nhẫn, ngoan ngoãn, hiền lành.
ergeben /(st. V.; hat)/
dầu hàng; hàng phục; quy hàng; nạp mình (kapitulieren);
đầu hàng ai, phục tùng ai : sich jmdm ergeben hắn đã nộp mình cho cảnh sát. 2 : er ergab sich der Polizei