Việt
dầu hàng
hạ vũ khí
hạ khí giói
hàng phục
quy hàng
nạp mình
Đức
waffenlosstreckung
ergeben
sich jmdm ergeben
đầu hàng ai, phục tùng ai
er ergab sich der Polizei
hắn đã nộp mình cho cảnh sát. 2
ergeben /(st. V.; hat)/
dầu hàng; hàng phục; quy hàng; nạp mình (kapitulieren);
đầu hàng ai, phục tùng ai : sich jmdm ergeben hắn đã nộp mình cho cảnh sát. 2 : er ergab sich der Polizei
waffenlosstreckung /f =, -c.n/
sự] dầu hàng, hạ vũ khí, hạ khí giói; waffenlos