TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ vũ khí 1

rút binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ vũ khí 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hạ vũ khí

dầu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ khí giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hạ vũ khí 1

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hạ vũ khí

waffenlosstreckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

waffenlosstreckung /f =, -c.n/

sự] dầu hàng, hạ vũ khí, hạ khí giói; waffenlos

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen /(unr. V.)/

(hat) (Milit) rút binh; triệt thoái; hạ vũ khí 1;