Việt
rút binh
triệt thoái
hạ vũ khí 1
dầu hàng
hạ vũ khí
hạ khí giói
Đức
abziehen
waffenlosstreckung
waffenlosstreckung /f =, -c.n/
sự] dầu hàng, hạ vũ khí, hạ khí giói; waffenlos
abziehen /(unr. V.)/
(hat) (Milit) rút binh; triệt thoái; hạ vũ khí 1;