kapitulieren /vi/
1. đầu hàng, hàng phục, qui phục, hàng; 2. (quân sự) còn tái ngũ.
schlappmachen /(tách được) vi/
hàng, đầu hàng, qui phục, khuất phục, hàng phục, chùn bưóc (trưóc khó khăn).
Ergebung /í =/
í 1. (quân sự) [sự] đầu hàng, hàng phục, quy hàng, hàng, lai hàng; 2. xem Ergebenheit; 3. [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; [sự, tính] ẩn nhẫn, ngoan ngoãn, hiền lành.
Kapitulation /í =, -en/
í =, 1. [sự] đầu hàng, hàng phục, qui hàng, hàng; bedingungslose Kapitulation [sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc; 3.(quân sự) điều kiện tái ngũ.