TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erkennbarkeit

nhận thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể nhận ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erkennbarkeit

Erkennbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erkennbarkeit /die; -/

tính rõ ràng; tính có thể nhận ra được; tính có thể nhận biết (Deutlichkeit, Durchschaubarkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkennbarkeit /f =/

1. [khả năng] [phân biệt; nhận biết; 2. [khả năng] nhận thức, hiểu biết.