Wissensniveau /n -s, -s/
múc độ, trình độ] kiến thúc, hiểu biết; Wissens
Vorwissen /n-s/
sự] hiểu biết, am hiểu, biết.
Erkennung /f =, -en/
1. [sự] hiểu biết, nhận thức; 2. phân biệt; (y) sự chẩn đoán, chẩn.
Wissen /n -s/
sự] hiểu biết, am hiểu, biết, nhận thức; - um etw. (A) am hiểu cái gì, hiểu biét cái gì; nach bestem Wissen und Gewissen [một cách] thẳng thắn, thật thà, ngay thật, ngay thẳng; Wissen
wohlunterrichtet /a/
thông thạo, am hiểu, biết nhiều, hiểu biết; wohl
bekannt /a/
quen biết, biết, quen, quen thuộc; mit j -m, mit etw (D) - sein được quen biết ai, làm quen biết vdi; 2. hiểu biết, thông thạo (cái gì); j -n mit j -m, mit etw (D) bekannt machen giói thiệu ai vdi vói ai; j-m etu) (Dị bekannt machen làm quen với; sich durch etw (A) bekannt machen nổi tiếng, nổi danh, trỏ lên nổi danh tiếng, được vẻ vang; bekannt tun có thái độ suồng sã, ăn nói sỗ sàng, nói năng cợt nhả; có thái đô qúa trdn.
deutbar /a/
hiểu, hiểu biết, được giải thích, dễ hiểu, rõ ràng, rõ; có căn cứ, xác đáng, chính đáng.
sachkundig /a/
có kiển thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành.
uminterpretieren /vt/
hiểu thấu, hiểu biết, hiểu ý nghĩa, nắm được ý nghĩa, giải thích cách khác.
kenntnisreich /a/
có kiến thức rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có học; kenntnis
Verständnis /n -ses, -se/
1. (für A) [sự] hiểu thấu, hiểu biết, nhận thức, hiểu; 2. xem Verständigung 2; 3. [sự] đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình.
Kennerschaft /í =/
í 1. [sự] hiểu biết, am hiểu, thông thạo, tinh thông, sành sỏi, uyên bác thông thái; 2. (tập hợp) những người am hiểu [thành thạo, thồng thái, uyên bác...].
versiert /a/
có kiến thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có kinh nghiêm, lịch duyệt.
bewandert /a/
có kiến thức rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có kinh nghiêm, lão luyện, lịch duyệt.
beschlagen II /a/
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện, có kiến thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành (in D về).
herausfinden /vt/
1. tìm tháy, tìm, tìm ra; 2. hiểu, hiểu thâu, nhận thdc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, đoán, đoán được, ưóc đoán, phỏng đoán, đoán chừng;
verstehen /(ver/
1. hiểu, hiểu thấu, nhận thúc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, thông hiểu; fm etw. zu verstehen gében ám chỉ, nói bóng gió; darunter verstehe ich tôi hiểu qua đó; 2. biết, biết làm, am hiểu, biểt rõ, nắm vũng, tinh thông, thông thạo;
merken /I vt/
1. đánh dấu, ghi dấu (quần áo); 2. để ý, chú ý, nhó, ghi nhó, nhó láy. hiểu, hiểu thấu, nhận thức, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu; etw. merken lassen tỏ ra, biểu lộ, biểu thị; merket du was?anh hiểu điều đó chú? er hat sich nichts merken nó làm ra vẻ không biết; 3.sich ỊD) etu). - nhó, ghi nhó; II vi: auf etw. (A) merken để ý, chú ý, lưu ý, nhận xét.