Việt
kiến thúc
hiểu biết
cung cắp tin túc
thông tin
tin túc
tài liệu
Đức
Wissensniveau
Information
Wissensniveau /n -s, -s/
múc độ, trình độ] kiến thúc, hiểu biết; Wissens
Information /f =, -en/
1. [sự] cung cắp tin túc, thông tin; 2. tin túc, tài liệu, kiến thúc; falsche Information sự phao tin nhảm.